Characters remaining: 500/500
Translation

mũ lưỡi trai

Academic
Friendly

Từ "mũ lưỡi trai" trong tiếng Việt chỉ đến một loại thiết kế đặc trưng, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao, ngoài trời hoặc trong cuộc sống hàng ngày. này một bộ phận cứng, gọi là "lưỡi trai", nằmphía trước, giúp che nắng cho mặt mắt.

Định nghĩa
  • Mũ lưỡi trai: loại phần lưỡi trai (phần cứng) nhô ratrước trán, giúp bảo vệ mặt khỏi ánh nắng mặt trời. thường được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vải, cotton, hoặc polyester.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay trời nắng, tôi sẽ đội mũ lưỡi trai đi ra ngoài."
  2. Câu nâng cao: "Khi tham gia các hoạt động thể thao như bóng đá hay chạy bộ, việc đội mũ lưỡi trai không chỉ giúp che nắng còn giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn."
Biến thể của từ
  • Mũ lưỡi trai thể thao: loại mũ lưỡi trai được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động thể thao, thường tính năng thoáng khí nhẹ nhàng hơn.
  • Mũ lưỡi trai thời trang: loại thiết kế đẹp mắt hơn, thường được sử dụng để tạo phong cách cá nhân.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Mũ lưỡi trai có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: từ đi dạo, đi biển cho đến các buổi tiệc ngoài trời. cũng có thể được dùng để thể hiện phong cách cá nhân hoặc tham gia vào các hoạt động nhóm.
  • Trong một số vùng miền, người ta có thể gọi là bóng chày hoặc đội đầu nhưng về cơ bản, chúng đều chỉ đến loại lưỡi trai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • nón: Một từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại nào, không nhất thiết lưỡi trai.
  • Nón : loại nón truyền thống của Việt Nam, hình dáng khác thường được làm từ cây, không giống như mũ lưỡi trai.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "mũ lưỡi trai", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định loại người khác đang nói đến, nhiều loại khác nhau có thể thiết kế tương tự nhưng lại được gọi tên khác nhau.

  1. một bộ phận cứng thè lètrước trán.

Comments and discussion on the word "mũ lưỡi trai"